Kiến thức về trạng từ
A. previously /ˈpriːviəsli/ (adv): trước đây
B. before (adv): trước khi, từ trước, trước đây
C. early /ˈɜːrli/ (adv): đầu, sớm
D. anciently /ˈeɪnʃəntli/ (adv): cổ đại, xa xưa
*Vì mệnh đề “they had … needles” là một mệnh đề tường thuật, vì cấu trúc:
"S + V(say/told/ridicule/...) + that + clause", trong đó "ridicule" cũng tương tự như "say" - nó là một đông từ tường thuật => do đó phải đổi “before” thành “previously” theo quy tắc, mặc dù cả hai đều có cùng chức năng và ngữ nghĩa.
Tạm dịch: “The Western experts were a little embarrassed at what they saw, because they had (28) __________ ridiculed idea that patients could be treated with needles.”